Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 抽屉
抽屉
chōutì
Ngăn kéo
Hán việt:
trừu
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 抽屉
抽
【chōu】
hút thuốc lá
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 抽屉
Luyện tập
Ví dụ
1
zhè
这
bǎ
把
yàoshi
钥
匙
shì
是
kāi
开
zhège
这
个
chōutì
抽屉
de
的
。
Chìa khóa này dùng để mở ngăn kéo này.
Từ đã xem