抽屉
chōutì
Ngăn kéo
Hán việt: trừu
HSK1
Danh từ

Phân tích từ 抽屉

Ví dụ

1
zhèyàoshishìkāizhègechōutì抽屉de
Chìa khóa này dùng để mở ngăn kéo này.

Từ đã xem