chōu
hút thuốc lá
Hán việt: trừu
一丨一丨フ一丨一
8
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
měitiāndōuchōushíjiānjìnxíngyuèdú
Tôi dành thời gian mỗi ngày để đọc hiểu.
2
chōuyāntàiduōhuìdǎozhìkésou
Hút thuốc nhiều sẽ gây ho.
3
zàichōuyān
Anh ấy đang hút thuốc.
4
chōuleyīkǒuqì
Anh ấy hít một hơi thở sâu.
5
chōuqiānjuédìngshùnxù
Rút thăm để xác định thứ tự
6
qǐngchōuyīzhāngkǎpiàn
Hãy rút một tấm thẻ.
7
chōuyānduìjiànkāngyǒuhài
Hút thuốc có hại cho sức khỏe.
8
gēnjùxīndefǎlǜchōuyāndedìfāngjiāngshòudàoxiànzhì
Căn cứ vào luật mới, những nơi hút thuốc sẽ bị hạn chế.
9
zhèyàoshishìkāizhègechōutìde
Chìa khóa này dùng để mở ngăn kéo này.
10
yīshēngchōuleyīxiēxuèzuòjiǎnchá
Bác sĩ đã lấy một ít máu để kiểm tra.
11
zàiyángtáishàngchōuyān
Anh ấy đang hút thuốc trên ban công.
12
chōuyānduìjiànkāngyǒuhài
Hút thuốc có hại cho sức khỏe.

Từ đã xem