奶奶
nǎinai
Hán việt: nãi nãi
HSK1
Danh từ

Phân tích từ 奶奶

Ví dụ

1
nǎinǎi奶奶jiàochànglehěnduōmíngē
Bà tôi đã dạy tôi hát rất nhiều bài dân ca.
2
nǎinǎi奶奶qīnshǒuzuòlejiànmiánǎogěi
Bà nội đã tự tay làm cho tôi một chiếc áo bông.
3
chuān穿shànglenǎinǎi奶奶zhīdemáoyīgǎnjuézhěnggèréndōunuǎnyángyángde
Mặc lên chiếc áo len mà bà đã đan, tôi cảm thấy cả người đều ấm áp.

Từ đã xem