太太
tàitài
Vợ, bà
Hán việt: thái thái
位, 个
HSK1
Danh từ

Phân tích từ 太太

Ví dụ

1
wángtàitai太太hěnpiàoliàng
Bà Wang rất xinh đẹp.
2
zhāngtàitai太太shìdezhōngwénlǎoshī
Bà Zhang là giáo viên tiếng Trung của tôi.
3
tàitai太太zuótiānlechāoshì
Bà Li đã đi siêu thị hôm qua.

Từ đã xem

AI