Chi tiết từ vựng
太 【tài】
Nghĩa từ: cao, to, lớn nhất
Hán việt: thái
Nét bút: 一ノ丶丶
Tổng số nét: 4
Cấp độ: HSK1
Được cấu thành từ:
丶 zhǔ: điểm, chấm
大 dà: To, lớn, rộng
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
这件
衣服
太大
了
Bộ quần áo này quá lớn.
今天
太热
了
Hôm nay quá nóng.
这部
电影
太
无聊
了
Bộ phim này quá chán.
你
吃
得
太
多
了
Bạn ăn quá nhiều.
这
本书
太难
了
Cuốn sách này quá khó.
这个
价格
太贵
了
Giá này quá đắt.
Bình luận