Chi tiết từ vựng

【tài】

heart
Nghĩa từ: cao, to, lớn nhất
Hán việt: thái
Nét bút: 一ノ丶丶
Tổng số nét: 4
Cấp độ: HSK1
Được cấu thành từ:
  • zhǔ: điểm, chấm

  • : To, lớn, rộng

Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

tàiyáng

Mặt trời

tàipíng

Bình yên, hòa bình

tàipíngyáng

平洋

Thái Bình Dương

tàitài

Vợ, bà

Ví dụ:

zhèjiàn
这件
yīfú
衣服
tàidà
le
Bộ quần áo này quá lớn.
jīntiān
今天
tàirè
le
Hôm nay quá nóng.
zhèbù
这部
diànyǐng
电影
tài
wúliáo
无聊
le
Bộ phim này quá chán.
chī
tài
duō
le
Bạn ăn quá nhiều.
zhè
běnshū
本书
tàinán
le
Cuốn sách này quá khó.
zhège
这个
jiàgé
价格
tàiguì
le
Giá này quá đắt.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?