Ví dụ
1
对我来说,这个工作太难了
Đối với tôi, công việc này quá khó.
2
这件衣服太大了
Bộ quần áo này quá lớn.
3
今天太热了
Hôm nay quá nóng.
4
这部电影太无聊了
Bộ phim này quá chán.
5
你吃得太多了
Bạn ăn quá nhiều.
6
这本书太难了
Cuốn sách này quá khó.
7
这个价格太贵了
Giá này quá đắt.
8
喝太多咖啡对健康不好。
Uống quá nhiều cà phê không tốt cho sức khỏe.
9
不要太客气。
Đừng quá lịch sự.
10
不要太客气。
Đừng quá lịch sự.
11
那对我来说太难了。
Đối với tôi, điều đó quá khó.
12
我的中文不太好。
Tiếng Trung của tôi không tốt lắm.