心底
xīndǐ
Đáy lòng, tận sâu trong lòng
Hán việt: tâm để
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xīndǐ心底deyuànwàngshìshìjièhépíng
Ước muốn sâu thẳm trong lòng tôi là hòa bình thế giới.
2
xīndǐ心底qíshíhěnhàipà
Trong thâm tâm, anh ấy thực sự rất sợ hãi.
3
xīndǐ心底duìchōngmǎngǎnjī
Trong lòng, cô ấy tràn đầy lòng biết ơn với bạn.