Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 心底
心底
xīndǐ
Đáy lòng, tận sâu trong lòng
Hán việt:
tâm để
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 心底
底
【dǐ】
đáy, cơ sở
心
【xīn】
trái tim
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 心底
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
xīndǐ
心底
de
的
yuànwàng
愿
望
shì
是
shìjiè
世
界
hépíng
和
平
。
Ước muốn sâu thẳm trong lòng tôi là hòa bình thế giới.
2
tā
他
xīndǐ
心底
qíshí
其
实
hěn
很
hàipà
害
怕
。
Trong thâm tâm, anh ấy thực sự rất sợ hãi.
3
tā
她
xīndǐ
心底
duì
对
nǐ
你
chōngmǎn
充
满
gǎnjī
感
激
。
Trong lòng, cô ấy tràn đầy lòng biết ơn với bạn.