歧视
qíshì
Phân biệt đối xử
Hán việt: kì thị
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmenbìxūjiānjuéfǎnduìrènhéxíngshìdeqíshì歧视
Chúng ta phải kiên quyết chống lại mọi hình thức phân biệt đối xử.
2
shèhuìshàngréngráncúnzàizhezhǒngzúqíshì
Vẫn tồn tại phân biệt chủng tộc trong xã hội.
3
yīnwèixìngbiéqíshìérshīqùlegōngzuò
Anh ấy mất việc vì bị phân biệt giới tính.
4
wǒmenbìxūgòngtóngnǔlìxiāochúduìcánjíréndeqíshì歧视
Chúng ta phải cùng nhau nỗ lực để xóa bỏ sự phân biệt đối với người khuyết tật.