shì
nhìn, xem xét
Hán việt: thị
丶フ丨丶丨フノフ
8
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèngzàikàndiànshì
Anh ấy đang xem ti vi.
2
tāmenměiwǎnshàngkàndiànshì
Họ xem ti vi mỗi tối.
3
kànguòzhèdiànshìjù
Bạn đã xem bộ phim truyền hình này chưa?
4
zuìxǐhuāndediànshìjùshì《péngyǒu》
Phim truyền hình mà tôi yêu thích nhất là "Friends".
5
jiāyǒudiànshì
Nhà bạn có tivi không?
6
wǒmenwǎnshàngchángchángkàndiànshì
Chúng tôi thường xem tivi vào buổi tối.
7
diànshìhuàilexūyàoxiūlǐ
Tivi hỏng rồi, cần sửa chữa.
8
mǎiletáipíngmùdediànshì
Tôi mua một cái tivi màn hình lớn.
9
chángkàndiànshìgèngxǐhuānyuèdú
Tôi không thường xem tivi, tôi thích đọc sách hơn.
10
xiānxǐzǎoránhòukàndiànshì
Cô ấy tắm trước, sau đó xem TV.
11
jìnshì
Bạn bị cận thị không?
12
diànshìtáizhèngzàizhíyīnyuèhuì
Đài truyền hình đang trực tiếp buổi hòa nhạc.

Từ đã xem

AI