Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 分歧
分歧
fēnqí
Bất đồng, khác biệt
Hán việt:
phân kì
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 分歧
分
【fēn】
xu, cent (đơn vị tiền tệ, 1/10 hào), phút (thời gian), chia
歧
【qí】
ngã rẽ, bất đồng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 分歧
Luyện tập
Ví dụ
1
rúguǒ
如
果
yǒu
有
fēnqí
分歧
wǒmen
我
们
kěyǐ
可
以
zuò
坐
xià
下
lái
来
shāngliáng
商
量
。
Nếu có bất đồng, chúng ta có thể ngồi xuống bàn bạc.
Từ đã xem