Chi tiết từ vựng
分 【fēn】
Nghĩa từ: chia phần , phần, phân số, phút, tách
Hán việt: phân
Lượng từ:
些
Từ trái nghĩa: 总
Nét bút: ノ丶フノ
Tổng số nét: 4
Cấp độ: HSK1
Được cấu thành từ:
八 bā: Số 8, 8
刀 dāo: Dao
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
五分
Năm phút
半分
Một nửa
你
考
了
多少
分?
Bạn thi được bao nhiêu điểm?
我们
分
一下
这些
苹果。
Chúng ta hãy chia những quả táo này.
Bình luận