Chi tiết từ vựng

【fēn】

heart
Nghĩa từ: chia phần , phần, phân số, phút, tách
Hán việt: phân
Lượng từ: 些
Từ trái nghĩa:
Nét bút: ノ丶フノ
Tổng số nét: 4
Cấp độ: HSK1
Được cấu thành từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

shí fēn

rất, cực kỳ

fēn xī

Phân tích

fēn pèi

Phân phối

fēn shǒu

Sự chia tay

fēn bié

Phân biệt, tách ra

bù fèn

Phần, bộ phận

fēn xiǎng

Chia sẻ

chōng fèn

Đầy đủ, phong phú

fèn zǐ

Phân tử

fēn wéi

được chia thành

fēn zhōng

Phút

Ví dụ:

wǔfēn
Năm phút
bànfēn
Một nửa

Ví dụ:

kǎo
le
duōshǎo
多少
fēn
Bạn thi được bao nhiêu điểm?
wǒmen
我们
fēn
yīxià
一下
zhèxiē
这些
píngguǒ
苹果。
Chúng ta hãy chia những quả táo này.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu