Chi tiết từ vựng
喝 【hē】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: uống
Hán việt: hát
Hình ảnh: ![喝](https://media.hihsk.com/vocabulary/images/1/1Xmq8ax1Ip70eAAahFF91712886043.png)
![喝](https://media.hihsk.com/vocabulary/images/1/1Xmq8ax1Ip70eAAahFF91712886043.png)
Nét bút: 丨フ一丨フ一一ノフノ丶フ
Tổng số nét: 12
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Động từ
Được cấu thành từ:
口
曷
Từ ghép:
Ví dụ:
你
要
喝点
什么?
Bạn muốn uống gì?
我
喝
了
三杯水。
Tôi đã uống ba ly nước.
他
不
喝酒。
Anh ấy không uống rượu.
喝太多
咖啡
对
健康
不好。
Uống quá nhiều cà phê không tốt cho sức khỏe.
请
你
喝茶。
Xin mời bạn uống trà.
Bình luận