uống
Hán việt: hát
丨フ一丨フ一一ノフノ丶フ
12
HSK1
Động từ

Hình ảnh:

Ví dụ

1
lekǒushuǐ
Anh ấy uống một ngụm nước.
2
yàodiǎnshénme
Bạn muốn uống gì?
3
lesānbēishuǐ
Tôi đã uống ba ly nước.
4
jiǔ
Anh ấy không uống rượu.
5
tàiduōkāfēiduìjiànkānghǎo
Uống quá nhiều cà phê không tốt cho sức khỏe.
6
qǐngchá
Xin mời bạn uống trà.
7
zhèbēicháhěnhǎohē
Ly trà này rất ngon.
8
měitiānzǎoshàngchá
Tôi mỗi ngày buổi sáng đều uống trà.
9
yàohēshuǐ
Tôi muốn uống nước.
10
xǐhuānpíjiǔ
Anh ấy thích uống bia.
11
zhèjiājiǔbādepíjiǔhěnhǎohē
Bia ở quán bar này rất ngon.
12
chángpíjiǔ
Tôi không thường xuyên uống bia.

Từ đã xem

AI