Chi tiết từ vựng

【hē】

heart
Nghĩa từ: uống
Hán việt: hát
Hình ảnh:
喝 喝
Nét bút: 丨フ一丨フ一一ノフノ丶フ
Tổng số nét: 12
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Động từ
Từ ghép:

hē jiǔ

Uống rượu

Ví dụ:

yào
hēdiǎn
shénme
什么?
Bạn muốn uống gì?
le
sānbēishuǐ
三杯水。
Tôi đã uống ba ly nước.
hējiǔ
酒。
Anh ấy không uống rượu.
hētàiduō
太多
kāfēi
咖啡
duì
jiànkāng
健康
bùhǎo
不好。
Uống quá nhiều cà phê không tốt cho sức khỏe.
qǐng
hēchá
茶。
Xin mời bạn uống trà.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?