Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 喝酒
喝酒
hējiǔ
Uống rượu
Hán việt:
hát tửu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 喝酒
喝
【hē】
uống
酒
【jiǔ】
rượu, đồ uống có cồn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 喝酒
Ví dụ
1
tā
他
bù
不
hējiǔ
喝酒
Anh ấy không uống rượu.
2
wǒ
我
bùcháng
不
常
hējiǔ
喝酒
Tôi không thường xuyên uống rượu.
3
tā
她
cónglái
从
来
dōu
都
bù
不
hējiǔ
喝酒
Cô ấy không bao giờ uống rượu.
4
xīyān
吸
烟
hé
和
hējiǔ
喝酒
dōu
都
kěnéng
可
能
yǐnfā
引
发
gāoxuèyā
高
血
压
。
Hút thuốc và uống rượu đều có thể gây ra cao huyết áp.