Chi tiết từ vựng

喝酒 【hē jiǔ】

heart
(Phân tích từ 喝酒)
Nghĩa từ: Uống rượu
Hán việt: hát tửu
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?