Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 往往
往往
wǎngwǎng
Thường thường, hay
Hán việt:
vãng vãng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 往往
往
【wǎng】
hướng về, đi về phía
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 往往
Luyện tập
Ví dụ
1
shénhuà
神
话
zhōng
中
de
的
rénwù
人
物
wǎngwǎng
往往
jùyǒu
具
有
chāozìrán
超
自
然
de
的
lìliàng
力
量
。
Nhân vật trong thần thoại thường có sức mạnh siêu nhiên.
2
lèguān
乐
观
de
的
rén
人
wǎngwǎng
往往
bǐ
比
bēiguān
悲
观
de
的
rén
人
guò
过
dé
得
gèng
更
xìngfú
幸
福
。
Những người lạc quan thường sống hạnh phúc hơn những người bi quan.