Chi tiết từ vựng

往往 【wǎng wǎng】

heart
(Phân tích từ 往往)
Nghĩa từ: Thường thường, hay
Hán việt: vãng vãng
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Phó từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你