Chi tiết từ vựng

【wǎng】

heart
Nghĩa từ: Về hướng, đến, hướng tới
Hán việt: vãng
Nét bút: ノノ丨丶一一丨一
Tổng số nét: 8
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Giới từ
Được cấu thành từ:
  • zhǔ: chủ, chính

  • chì: Bước chân trái.

Từ ghép:

xiàng wǎng

Mong ước, khao khát

wǎng shì

Chuyện xưa, việc đã qua

yǐ wǎng

Trước đây, trong quá khứ

wǎng wǎng

Thường thường, hay

jiāo wǎng

Giao tiếp, tương tác

Ví dụ:

wǎngqiánzǒu
前走
Đi về phía trước.
wǎng
zuǒ
guǎi
Rẽ trái.
wǎngyòu
kàn
Nhìn về bên phải.
wǎng
shānshàng
山上
Leo lên núi.
wǎngnánfāng
南方
fēi
Bay về hướng nam.
wǎng
chēzhàn
车站
Đi đến bến xe.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你