往
ノノ丨丶一一丨一
8
HSK1
Giới từ
Từ ghép
Ví dụ
1
请往左转
Xin hãy rẽ trái.
2
往前走
Đi về phía trước.
3
往左拐
Rẽ trái.
4
往右看
Nhìn về bên phải.
5
往山上爬
Leo lên núi.
6
往南方飞
Bay về hướng nam.
7
往车站去
Đi đến bến xe.
8
这是往返票还是单程机票?
Đây là vé khứ hồi hay vé một chiều?
9
神话中的人物往往具有超自然的力量。
Nhân vật trong thần thoại thường có sức mạnh siêu nhiên.
10
继续往前走,你会看到一家超市。
Cứ tiếp tục đi thẳng, bạn sẽ thấy một siêu thị.
11
你们两家是否还来往?
Hai gia đình bạn có còn qua lại không?
12
我们这些老朋友应该经常来往。
Chúng tôi, những người bạn cũ, nên thường xuyên giữ liên lạc.