Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
谢谢
【謝謝】
【xiè xiè】
(Phân tích từ 谢谢)
Nghĩa từ:
Cảm ơn
Hán việt:
tạ tạ
Hình ảnh:
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Động từ
Ví dụ:
xièxiè
谢谢
xièxiè
谢谢
nǐ
你
nǐ
你
bāng
帮
bāng
帮
wǒ
我。
wǒ
我
Cảm ơn bạn đã giúp tôi.
xièxiè
谢谢
xièxiè
谢谢
nǐ
你
nǐ
你
de
的
de
的
yāoqǐng
邀请,
yāoqǐng
邀请
dàn
但
dàn
但
wǒ
我
wǒ
我
bùnéng
不能
bùnéng
不能
lái
来。
lái
来
Cảm ơn lời mời của bạn, nhưng tôi không thể đến.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send