隆隆
lónglóng
Âm thanh ầm ầm, tiếng động lớn
Hán việt: long long
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
yuǎnchùlónglóng隆隆chuánláileléishēng
Tiếng sấm rền vang từ xa.
2
huǒchēlónglóng隆隆shǐguò
Đoàn tàu lướt qua với tiếng động đùng đùng.
3
néngtīngdàolónglóng隆隆depùbùshēng
Anh ta có thể nghe thấy tiếng thác nước rền vang.

Từ đã xem