Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 隆隆
隆隆
lónglóng
Âm thanh ầm ầm, tiếng động lớn
Hán việt:
long long
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 隆隆
隆
【lóng】
Phồn thịnh, hùng vĩ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 隆隆
Luyện tập
Ví dụ
1
yuǎnchù
远
处
lónglóng
隆隆
chuánlái
传
来
le
了
léishēng
雷
声
。
Tiếng sấm rền vang từ xa.
2
huǒchē
火
车
lónglóng
隆隆
dì
地
shǐguò
驶
过
。
Đoàn tàu lướt qua với tiếng động đùng đùng.
3
tā
他
néng
能
tīngdào
听
到
lónglóng
隆隆
de
的
pùbù
瀑
布
shēng
声
。
Anh ta có thể nghe thấy tiếng thác nước rền vang.
Từ đã xem