lóng
Phồn thịnh, hùng vĩ
Hán việt: long
フ丨ノフ丶一ノ一一丨一
11
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
shìjièbēidekāimùshìfēichánglóngzhòng
Lễ khai mạc World Cup rất trang trọng.