Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 疤
疤
bā
sẹo
Hán việt:
none
Nét bút
Số nét
Lượng từ:
个, 块
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 疤
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
疤痕
bāhén
Sẹo
Ví dụ
1
wǒ
我
de
的
tóu
头
shàng
上
yǒu
有
yígè
一
个
bāhén
疤
痕
Trên đầu tôi có một vết sẹo.
2
tā
他
de
的
bízi
鼻
子
shàng
上
yǒu
有
yígè
一
个
xiǎobā
小
疤
。
Trên mũi anh ấy có một vết sẹo nhỏ.
Từ đã xem