Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 污渍
污渍
wūzì
vết bẩn
Hán việt:
ô
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 污渍
污
【wū】
Bẩn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 污渍
Luyện tập
Ví dụ
1
dàyī
大
衣
shàng
上
yǒu
有
yīdiǎn
一
点
wūzì
污渍
Có một vết bẩn trên áo khoác.
2
shāfā
沙
发
shàng
上
yǒu
有
gè
个
wūzì
污渍
Có một vết bẩn trên ghế sofa.
3
wǒyòng
我
用
xǐyījī
洗
衣
机
xǐdiào
洗
掉
le
了
yīfú
衣
服
shàng
上
de
的
wūzì
污渍
Tôi đã giặt sạch vết bẩn trên quần áo bằng máy giặt.