污
丶丶一一一フ
6
HSK1
Tính từ
Ví dụ
1
污染对环境有很大的影响。
Ô nhiễm có ảnh hưởng lớn đến môi trường.
2
这条河很干净,没有污染。
Dòng sông này rất sạch, không bị ô nhiễm.
3
下雨可以减少空气污染。
Mưa có thể giảm thiểu ô nhiễm không khí.
4
污染会产生健康问题。
Ô nhiễm có thể tạo gây ra vấn đề sức khỏe.
5
大衣上有一点污渍。
Có một vết bẩn trên áo khoác.
6
这个地区的污染程度正在逐年增加。
Mức độ ô nhiễm ở khu vực này đang tăng lên hàng năm.
7
污染造成了很多健康问题。
Ô nhiễm đã gây ra nhiều vấn đề sức khỏe.
8
污染引起了环境问题。
Ô nhiễm đã gây ra vấn đề môi trường.
9
沙发上有个污渍。
Có một vết bẩn trên ghế sofa.
10
我用洗衣机洗掉了衣服上的污渍。
Tôi đã giặt sạch vết bẩn trên quần áo bằng máy giặt.
11
噪音污染影响居民的生活质量。
Ô nhiễm tiếng ồn ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của cư dân.
12
争取减少污染。
nỗ lực giảm ô nhiễm.