内疚
nèijiù
Cảm thấy tội lỗi, ân hận
Hán việt: nạp
HSK1
Tính từ

Phân tích từ 内疚

Ví dụ

1
yīnwèizuòlehuàishìérgǎndàonèijiù内疚
Cô ấy cảm thấy tội lỗi vì đã làm việc xấu.

Từ đã xem