Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 内疚
内疚
nèijiù
Cảm thấy tội lỗi, ân hận
Hán việt:
nạp
Lượng từ:
点
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 内疚
内
【nèi】
Bên trong, nội bộ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 内疚
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
她
yīnwèi
因
为
zuò
做
le
了
huàishì
坏
事
ér
而
gǎndào
感
到
nèijiù
内疚
Cô ấy cảm thấy tội lỗi vì đã làm việc xấu.
Từ đã xem