Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 慢慢
慢慢
mànmàn
từ từ
Hán việt:
mạn mạn
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 慢慢
慢
【màn】
Chậm rãi, thong thả
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 慢慢
Ví dụ
1
jìjié
季
节
zài
在
mànmàn
慢慢
biànhuà
变
化
。
Mùa vụ đang dần thay đổi.
2
mànmàn
慢慢
dì
地
zǒu
走
Đi một cách chậm rãi
3
mànmànlái
慢
慢
来
,
biéjí
别
急
。
Từ từ thôi, đừng vội.
4
yuèliàng
月
亮
mànmàn
慢慢
dìshàng
地
上
lái
来
le
了
。
Mặt trăng từ từ mọc lên.
5
zhǐjiàn
只
见
tā
他
mànmàn
慢慢
zhàn
站
qǐlái
起
来
。
Chỉ thấy anh ta từ từ đứng dậy.