慢慢
mànmàn
từ từ
Hán việt: mạn mạn
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
jìjiézàimànmàn慢慢biànhuà
Mùa vụ đang dần thay đổi.
2
mànmàn慢慢zǒu
Đi một cách chậm rãi
3
mànmànláibiéjí
Từ từ thôi, đừng vội.
4
yuèliàngmànmàn慢慢dìshàngláile
Mặt trăng từ từ mọc lên.
5
zhǐjiànmànmàn慢慢zhànqǐlái
Chỉ thấy anh ta từ từ đứng dậy.