Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 宝宝
宝宝
bǎobao
em bé
Hán việt:
bảo bảo
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 宝宝
宝
【bǎo】
bảo bối, quý giá
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 宝宝
Luyện tập
Ví dụ
1
māma
妈
妈
qīngqīngdì
轻
轻
地
pāi
拍
zhe
着
bǎobao
宝宝
de
的
bèi
背
。
Mẹ nhẹ nhàng vỗ vào lưng của em bé.
2
tā
她
qiāoqiāodì
悄
悄
地
guānshàng
关
上
le
了
mén
门
,
yǐmiǎn
以
免
chǎoxǐng
吵
醒
bǎobao
宝宝
Cô ấy nhẹ nhàng đóng cửa để không làm thức con.
Từ đã xem