宝宝
bǎobao
em bé
Hán việt: bảo bảo
HSK1
Danh từ

Phân tích từ 宝宝

Ví dụ

1
māmaqīngqīngdìpāizhebǎobao宝宝debèi
Mẹ nhẹ nhàng vỗ vào lưng của em bé.
2
qiāoqiāodìguānshàngleményǐmiǎnchǎoxǐngbǎobao宝宝
Cô ấy nhẹ nhàng đóng cửa để không làm thức con.

Từ đã xem