bǎo
bảo bối, quý giá
Hán việt: bảo
丶丶フ一一丨一丶
8
个, 件
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
māmaqīngqīngdìpāizhebǎobaodebèi
Mẹ nhẹ nhàng vỗ vào lưng của em bé.
2
shíjiānshìfēichángbǎoguìde
Thời gian là rất quý báu.
3
wǒmenyīnggāizhēnxīměiyīkèdebǎoguìjīnglì
Chúng ta nên trân trọng từng khoảnh khắc quý báu.
4
zhècìjīngyànduìláishuōfēichángbǎoguì
Kinh nghiệm này đối với tôi rất quý giá.
5
qiāoqiāodìguānshàngleményǐmiǎnchǎoxǐngbǎobao
Cô ấy nhẹ nhàng đóng cửa để không làm thức con.

Từ đã xem