底下
dǐxia
Phía dưới
Hán việt: để há
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèxiētáocíshìzàilǎofángzidedǐxia底下chūtǔde
Những đồ gốm này được khai quật dưới nền của ngôi nhà cũ.