菜肴
càiyáo
Món ăn
Hán việt: thái
HSK1
Danh từ

Phân tích từ 菜肴

Ví dụ

1
báishǔkěyǐzuòchéngduōzhòngcàiyáo菜肴
Khoai lang có thể chế biến thành nhiều món ăn khác nhau.

Từ đã xem

AI