Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 菜肴
菜肴
càiyáo
Món ăn
Hán việt:
thái
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 菜肴
菜
【cài】
Món ăn, rau
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 菜肴
Ví dụ
1
báishǔ
白
薯
kěyǐ
可
以
zuòchéng
做
成
duōzhǒng
多
种
càiyáo
菜肴
Khoai lang có thể chế biến thành nhiều món ăn khác nhau.