Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 嘈杂
嘈杂
cáozá
Ồn ào
Hán việt:
tạp
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 嘈杂
杂
【zá】
Lẫn lộn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 嘈杂
Luyện tập
Ví dụ
1
yuǎnlí
远
离
cáozá
嘈杂
de
的
chéngshì
城
市
Tránh xa thành phố ồn ào.
Từ đã xem