嘈杂
cáozá
Ồn ào
Hán việt: tạp
HSK1
Tính từ

Phân tích từ 嘈杂

Ví dụ

1
yuǎnlícáozá嘈杂dechéngshì
Tránh xa thành phố ồn ào.

Từ đã xem