Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 清澈
清澈
qīngchè
Trong sạch
Hán việt:
sảnh
Lượng từ:
样
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 清澈
清
【qīng】
Trong sạch, rõ ràng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 清澈
Luyện tập
Ví dụ
1
héshuǐ
河
水
hěn
很
qīngchè
清澈
Nước sông rất trong xanh.
Từ đã xem