Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
叫 【jiào】
Nghĩa từ:
Gọi, kêu
Hán việt:
khiếu
Nét bút:
丨フ一フ丨
Tổng số nét:
5
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Động từ
Tính từ
Từ ghép:
jiào zuò
叫
做
được gọi là
Ví dụ:
tā
他
jiào
叫
zhāngwěi
张伟。
Anh ấy tên là Trương Vĩ.
wǒ
我
jiào
叫
tā
她
lái
来
zhèlǐ
这里。
Tôi gọi cô ấy đến đây.
nǐ
你
jiào
叫
shénme
什么
míngzì
名字?
Bạn tên gì?
bàba
爸爸
jiào
叫
wǒ
我
huíjiā
回家。
Ba gọi tôi về nhà.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send