Chi tiết từ vựng
叫 【jiào】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: Gọi, kêu
Hán việt: khiếu
Nét bút: 丨フ一フ丨
Tổng số nét: 5
Cấp độ: HSK1
Được cấu thành từ:
口
丩
Từ ghép:
Ví dụ:
他
叫
张伟。
Anh ấy tên là Trương Vĩ.
我
叫
她
来
这里。
Tôi gọi cô ấy đến đây.
你
叫
什么
名字?
Bạn tên gì?
爸爸
叫
我
回家。
Ba gọi tôi về nhà.
Bình luận