刚刚
gānggāng
Vừa mới
Hán việt: cang cang
HSK1
Phó từ

Phân tích từ 刚刚

Ví dụ

1
gānggāng刚刚huíxìngěi
Tôi vừa mới trả lời anh ấy.
2
xìngkuīdàileyǔsǎngānggāng刚刚wàimiànxiàqǐledàyǔ
May mắn là tôi đã mang theo ô, vừa nãy bên ngoài bắt đầu mưa to.

Từ đã xem