Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 刚刚
刚刚
gānggāng
Vừa mới
Hán việt:
cang cang
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 刚刚
刚
【gāng】
vừa mới, mới
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 刚刚
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
gānggāng
刚刚
huíxìn
回
信
gěi
给
tā
他
。
Tôi vừa mới trả lời anh ấy.
2
xìngkuī
幸
亏
wǒ
我
dài
带
le
了
yǔsǎn
雨
伞
,
gānggāng
刚刚
wàimiàn
外
面
xiàqǐ
下
起
le
了
dàyǔ
大
雨
。
May mắn là tôi đã mang theo ô, vừa nãy bên ngoài bắt đầu mưa to.
Từ đã xem