Ví dụ
1
A 对不起,我迟到了。B: 没什么,我们也刚到。:
Xin lỗi, tôi đến muộn. Không sao, chúng tôi cũng vừa mới đến.
2
我刚吃完饭。
Tôi vừa ăn xong.
3
他刚离开。
Anh ấy vừa rời đi.
4
你刚说什么?
Bạn vừa nói gì?
5
我刚到家。
Tôi vừa về nhà.
6
她刚买了一本书。
Cô ấy vừa mua một quyển sách.
7
我刚到家,正好电话响了。
Điện thoại reo đúng lúc tôi vừa về nhà
8
我刚上车就发现忘记带钱了。
Vừa lên xe tôi phát hiện ra đã quên mang tiền.
9
听说她刚换了工作。
Tôi nghe nói cô ấy vừa đổi công việc.
10
刚才我看到他们在公园里玩。
Tôi vừa mới thấy họ chơi ở công viên.
11
刚才你给我打电话了吗?
Bạn vừa mới gọi điện thoại cho tôi phải không?
12
刚才我试玩了一个新的电子游戏。
Tôi vừa chơi thử một trò chơi điện tử mới.