Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 铠甲
铠甲
kǎijiǎ
Giáp trụ
Hán việt:
giáp
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 铠甲
甲
【jiǎ】
giáp, móng, cấp độ nhất, bên A
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 铠甲
Luyện tập
Ví dụ
1
zhèjiàn
这
件
kǎijiǎ
铠甲
shǔyú
属
于
shíwǔshìjì
十
五
世
纪
。
Bộ giáp này thuộc về thế kỷ 15.