jiǎ
giáp, móng, cấp độ nhất, bên A
Hán việt: giáp
丨フ一一丨
5
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèjiànkǎijiǎzhǔyúshíwǔshìjì
Bộ giáp này thuộc về thế kỷ 15.
2
guīdejiǎkéhěnyìng
Mai rùa rất cứng.
3
jiǎzhuàngxiànshìréntǐdezhòngyàoqìguān
Tuyến giáp là một cơ quan quan trọng của cơ thể.

Từ đã xem

AI