Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 甲
甲
jiǎ
giáp, móng, cấp độ nhất, bên A
Hán việt:
giáp
Nét bút
丨フ一一丨
Số nét
5
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 甲
Luyện tập
Từ ghép
马甲
mǎjiǎ
Áo gi lê
指甲
zhǐjiǎ
Móng tay
铠甲
kǎijiǎ
Giáp trụ
甲状腺
jiǎzhuàngxiàn
Tuyến giáp
Ví dụ
1
zhèjiàn
这
件
kǎijiǎ
铠
甲
shǔyú
属
于
shíwǔshìjì
十
五
世
纪
。
Bộ giáp này thuộc về thế kỷ 15.
2
guī
龟
de
的
jiǎqiào
甲
壳
hěn
很
yìng
硬
。
Mai rùa rất cứng.
3
jiǎzhuàngxiàn
甲
状
腺
shì
是
réntǐ
人
体
de
的
yígè
一
个
zhòngyào
重
要
qìguān
器
官
。
Tuyến giáp là một cơ quan quan trọng của cơ thể.