看看
kànkan
Nhìn xem
Hán việt: khan khan
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
wèishénmebùqùkànkàn看看
Sao bạn không đi xem một chút?
2
jìnqùkànkàn看看ba
Vào xem đi.
3
zhègegěikànkàn看看
Cho tôi xem cái này.
4
néngkànkàn看看háizima
Bạn có thể trông trẻ thay tôi không?
5
wǒmenkěyǐjìnqùkànkàn看看ma
Chúng tôi có thể vào trong xem được không?
6
wǒyàoqīnyǎnkànkàn看看fāshēngleshénme
Tôi muốn tận mắt xem đã xảy ra chuyện gì.
7
bùshíkànkàn看看biǎo
Anh ấy không khi nhìn đồng hồ.
8
xiǎngqīnshēnkànkàn看看
Tôi muốn tự mình đi xem.