Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 看
看
kàn
xem, nhìn, đọc, coi
Hán việt:
khan
Nét bút
ノ一一ノ丨フ一一一
Số nét
9
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 看
Từ ghép
好看
hǎokàn
đẹp, đẹp mắt, dễ nhìn
看见
kànjiàn
nhìn thấy, thấy
观看
guānkàn
Xem, quan sát
看看
kànkan
Nhìn xem
查看
chákàn
Kiểm tra
看书
kànshū
Đọc sách
Ví dụ
1
nǐ
你
wèishénme
为
什
么
bùqù
不
去
kànkàn
看
看
?
Sao bạn không đi xem một chút?
2
zuótiān
昨
天
wǒ
我
kàndào
看
到
tā
他
zài
在
gōngyuán
公
园
。
Hôm qua tôi đã thấy anh ấy ở công viên.
3
xīngqīsān
星
期
三
wǒyào
我
要
qù
去
yīyuàn
医
院
kàn
看
yīshēng
医
生
。
Thứ tư tôi cần đến bệnh viện để gặp bác sĩ.
4
xīngqīèr
星
期
二
wǒyào
我
要
qù
去
yīyuàn
医
院
kànbìng
看
病
。
Thứ Ba tôi cần đi bệnh viện khám bệnh.
5
xīngqīwǔ
星
期
五
nǐ
你
xiǎng
想
qù
去
kàn
看
diànyǐng
电
影
ma
吗
?
Bạn muốn đi xem phim vào thứ Sáu không?
6
wǒ
我
kàn
看
le
了
zhèbù
这
部
diànyǐng
电
影
wǔhuí
五
回
。
Tôi đã xem bộ phim này năm lần.
7
jìnqù
进
去
kànkàn
看
看
ba
吧
。
Vào xem đi.
8
nǐ
你
kàn
看
nàbiān
那
边
!
Bạn nhìn kia!
9
wǒ
我
xiǎng
想
kàn
看
zhōngwén
中
文
diànyǐng
电
影
。
Tôi muốn xem phim tiếng Trung.
10
wǒmen
我
们
kàn
看
diànyǐng
电
影
le
了
。
Chúng tôi đã xem phim.
11
xiàwǔ
下
午
tā
她
chángcháng
常
常
kànshū
看
书
Buổi chiều cô ấy thường đọc sách.
12
zhèwèi
这
位
xiǎojiě
小
姐
xiǎng
想
kàn
看
càidān
菜
单
Cô gái này muốn xem thực đơn.
Xem thêm (18 ví dụ)