kàn
xem, nhìn, đọc, coi
Hán việt: khan
ノ一一ノ丨フ一一一
9
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
wèishénmebùqùkànkàn
Sao bạn không đi xem một chút?
2
zuótiānkàndàozàigōngyuán
Hôm qua tôi đã thấy anh ấy ở công viên.
3
xīngqīsānwǒyàoyīyuànkànyīshēng
Thứ tư tôi cần đến bệnh viện để gặp bác sĩ.
4
xīngqīèrwǒyàoyīyuànkànbìng
Thứ Ba tôi cần đi bệnh viện khám bệnh.
5
xīngqīwǔxiǎngkàndiànyǐngma
Bạn muốn đi xem phim vào thứ Sáu không?
6
kànlezhèbùdiànyǐngwǔhuí
Tôi đã xem bộ phim này năm lần.
7
jìnqùkànkànba
Vào xem đi.
8
kànnàbiān
Bạn nhìn kia!
9
xiǎngkànzhōngwéndiànyǐng
Tôi muốn xem phim tiếng Trung.
10
wǒmenkàndiànyǐngle
Chúng tôi đã xem phim.
11
xiàwǔchángchángkànshū
Buổi chiều cô ấy thường đọc sách.
12
zhèwèixiǎojiěxiǎngkàncàidān
Cô gái này muốn xem thực đơn.