Bài 1: Hôm nay
张伟
jīntiān
今天
xīngqījǐ
星期几?
Hôm nay là thứ mấy?
李娜
jīntiān
今天
xīngqīwǔ
星期五。
Hôm nay là thứ Sáu.
张伟
zhōumò
周末
kuài
快
dàole
到了!
Sắp đến cuối tuần rồi!
李娜
duì
对,
nǐ
你
zhōumò
周末
yǒu
有
shénme
什么
jìhuà
计划?
Đúng, bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần không?
张伟
wǒ
我
dǎsuàn
打算
qù
去
gōngyuán
公园
sànbù
散步,
Tôi định đi dạo trong công viên,
nǐ
你
ne
呢?
còn bạn thì sao?
李娜
wǒ
我
xiǎng
想
qù
去
kàn
看
diànyǐng
电影。
Tôi muốn đi xem phim.
张伟
nǐ
你
xǐhuān
喜欢
kàn
看
shénme
什么
diànyǐng
电影?
Bạn thích xem phim gì?
李娜
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
dòngzuòpiàn
动作片。
Tôi thích phim hành động.
张伟
tàihǎole
太好了!
yǒukōng
有空
yīqǐ
一起
qù
去
ba
吧。
Tuyệt quá! Có thời gian thì cùng đi nhé.
李娜
hǎo
好
a
啊
Được