Bài 1: Phía trước có một cái xe trống đang đi tới.

(秋天的一天,田芳请张东、玛丽和麦克到家里做客。。。)
(Một ngày mùa thu, Tián Fāng mời Zhāng Dōng, Mary và Mike đến nhà làm khách...)
田芳
děng
chē
de
rén
yuèláiyuè
越来越
duō
Người đợi xe càng lúc càng đông.
zánmen
咱们
háishì
还是
dǎde
打的
ba
Chúng ta nên đi taxi thôi.
bié
zuò
gōnggòngqìchē
公共汽车
le
Đừng đi xe buýt nữa.
玛丽
hǎo
ba
kàn
Được thôi. Nhìn kìa,
nàbiān
那边
zhènghǎo
正好
kāi
guòlái
过来
liàng
kōng
chē
jiù
zuò
zhè
liǎng
ba
Có một chiếc xe taxi trống đang tới, chúng ta đi chiếc đó nhé.
(在出租车上)
(Trên xe taxi)
玛丽
jiā
zhù
de
shì
sìhéyuàn
四合院
ma
Bạn sống trong một sân tứ hợp phải không?
田芳
shì
a
jiā
yuànzi
院子
zhǒng
zhe
zǎoshù
枣树
Đúng vậy. Trong sân nhà tôi có trồng một cái cây táo lớn,
shù
shàng
jié
zhe
hěn
duō
hóngzǎo
红枣
trên cây có rất nhiều quả táo đỏ,
yuǎnyuǎn
远远
ér
de
dìfāng
地方
jiù
néng
kànjiàn
看见
có thể nhìn thấy từ rất xa.
kànjiàn
看见
nàge
那个
zǎoshù
枣树
jiù
kàn
dào
jiā
le
Nhìn thấy cái cây táo đó là nhìn thấy nhà tôi rồi.
jīntiān
今天
qǐng
nǐmen
你们
cháng
cháng
jiāde
家的
hóngzǎo
红枣
tián
le
Hôm nay tôi mời các bạn thử quả táo nhà tôi, rất ngọt.
玛丽
tīngshuō
听说
xiànzài
现在
zhù
sìhéyuàn
四合院
de
yuèláiyuè
越来越
shǎo
le
Tôi nghe nói giờ người ở sân tứ hợp càng ngày càng ít.
田芳
shì
xiànzài
现在
chéngshì
城市
dàlóu
大楼
yuè
gài
yuè
duō
Đúng vậy. Giờ trong thành phố càng ngày càng có nhiều tòa nhà cao tầng,
zhùzhái
住宅
xiǎoqū
小区
yuè
jiàn
yuè
piàoliàng
漂亮
khu dân cư cũng được xây càng ngày càng đẹp.
hěn
duō
rén
dōu
bān
jìn
lóufáng
楼房
zhù
le
Rất nhiều người đã chuyển vào sống trong các tòa nhà.
wǒmen
我们
yuànzi
院子
zuìjìn
最近
bānzǒu
搬走
le
liùjiā
六家
Gần đây có khoảng năm, sáu hộ trong sân nhà chúng tôi cũng đã chuyển đi,
míngnián
明年
wǒmen
我们
jiā
yào
bānzǒu
搬走
le
năm sau nhà tôi cũng sẽ chuyển đi.
玛丽
tài
yíhàn
遗憾
le
Thật là đáng tiếc.
田芳
suīrán
虽然
shěbude
舍不得
líkāi
离开
wǒmen
我们
jiāde
家的
xiǎo
yuàn
Mặc dù tôi cũng không nỡ rời bỏ sân nhà chúng tôi,
dàn
háishì
还是
xīwàng
希望
kuàidiǎnér
快点儿
bān
jìn
xiàndàihuà
现代化
de
lóufáng
楼房
zhù
nhưng tôi vẫn hy vọng sẽ sớm chuyển vào một tòa nhà hiện đại.
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu