Bài 1: Hôm qua bạn đi ngủ lúc mấy giờ
小红
zuótiān
昨天
nǐ
你
jǐdiǎn
几点
shuìjiào
睡觉?
Hôm qua bạn đi ngủ lúc mấy giờ?
小刚
wǒ
我
zuótiān
昨天
shí
十
diǎn
点
shuìjiào
睡觉。
Hôm qua mình đi ngủ lúc 10 giờ.
小红
nàme
那么
zǎo
早!
nǐ
你
tōngcháng
通常
dōu
都
zhème
这么
zǎo
早
shuì
睡
ma
吗?
Sớm vậy! Bạn thường đi ngủ sớm như vậy à?
小刚
duì
对,
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
zǎo
早
shuì
睡
zǎoqǐ
早起。
Đúng, mình thích đi ngủ sớm và dậy sớm.
小红
wǒ
我
zuótiān
昨天
shíèr
十二
diǎn
点
cái
才
shuì
睡。
Mình hôm qua đi ngủ lúc 12 giờ.
小刚
nàme
那么
wǎn
晚!
nǐ
你
bùjué
不觉
dé
得
lèi
累
ma
吗?
Muộn vậy! Bạn không cảm thấy mệt à?
小红
yǒudiǎner
有点儿,
dàn
但
wǒ
我
xíguàn
习惯
le
了。
Hơi mệt một chút, nhưng mình đã quen.