Bài 1: Gọi taxi đến bệnh viện

张伟
zěnmele
怎么了?
Bạn bị sao vậy?
liǎnsè
脸色
bùtàihǎo
不太好。
Sắc mặt bạn không tốt lắm.
李丽
tóu
yǒudiǎn
有点
téng
疼,
Tôi hơi đau đầu,
kěnéng
可能
fāshāo
发烧
le
了。
Có thể tôi bị sốt.
张伟
yàobù
要不
yào
yīyuàn
医院
kànkàn
看看?
Bạn có muốn đến bệnh viện khám không?
李丽
hǎo
zhǔyì
主意,
Ý hay đấy,
dàn
xiànzài
现在
méi
chē
车。
Nhưng hiện tại không có xe.
张伟
bāng
jiào
liàng
chūzūchē
出租车
ba
吧。
Tôi gọi một chiếc taxi giúp bạn nhé.
李丽
tài
gǎnxiè
感谢
le
了。
Cảm ơn bạn rất nhiều.
张伟
biékèqì
别客气,
Đừng khách sáo,
mǎshàng
马上
yòng
shǒujī
手机
yùyuē
预约。
Tôi sẽ đặt xe bằng điện thoại ngay.
李丽
hǎo
de
的,
máfán
麻烦
le
了。
Được rồi, làm phiền bạn quá.
张伟
ǹg
嗯,
fùjìn
附近
yǒu
liàng
chē
车,
Ừ, gần đây có một chiếc xe,
shífēn
十分
zhōng
hòu
dào
到。
Sẽ đến sau 10 phút.
李丽
tàihǎole
太好了。
Tuyệt quá.
张伟
xiān
zuòxià
坐下
xiūxi
休息
yīxià
一下
ba
吧。
Bạn ngồi xuống nghỉ ngơi một chút đi.
李丽
hǎo
好,
yǒudiǎn
有点
tóuyūn
头晕。
Được, tôi hơi chóng mặt.
张伟
yàobù
要不
yào
diǎnshuǐ
点水?
Bạn có muốn uống chút nước không?
李丽
hǎo
de
的,
xièxiè
谢谢。
Được, cảm ơn bạn.
张伟
chē
kuài
dàole
到了,
Xe sắp đến rồi,
wǒmen
我们
zhǔnbèi
准备
xià
lóu
ba
吧。
Chúng ta chuẩn bị xuống lầu đi.
李丽
hǎo
de
的。
Được.
张伟
péi
yīqǐ
一起
yīyuàn
医院。
Tôi sẽ đi cùng bạn đến bệnh viện.
李丽
zhēn
bùhǎoyìsi
不好意思,
Thật ngại quá,
dānwù
耽误
shíjiān
时间
le
了。
Làm mất thời gian của bạn rồi.
张伟
bié
zhème
这么
shuō
说,
Đừng nói vậy,
péngyǒu
朋友
zhījiān
之间
yīnggāi
应该
hùxiāng
互相
zhàogù
照顾。
Giữa bạn bè thì nên chăm sóc lẫn nhau.
李丽
xièxiè
谢谢
你。
Cảm ơn bạn.
张伟
bùyòngkèqì
不用客气,
Đừng khách sáo,
shàngchē
上车
ba
吧。
Lên xe đi.
李丽
hǎo
de
的,
zǒu
ba
吧。
Được rồi, đi thôi.
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?