Bài 1: Tôi đổi nhân dân tệ

玛丽 (Mǎlì)
xiàwǔ
下午
túshūguǎn
图书馆
Chiều nay tôi đi thư viện, bạn có đi không?
麦克 (Màikè)
yào
yínháng
银行
huànqián
换钱
Tôi không đi, tôi phải đến ngân hàng đổi tiền.
xiǎojiě
小姐
huànqián
换钱
Chị ơi, tôi muốn đổi tiền.
营业员
huàn
shénme
什么
qián
Bạn muốn đổi tiền loại nào?
麦克 (Màikè)
huàn
rénmínbì
人民币
Tôi đổi sang Nhân dân tệ.
营业员
huàn
duōshǎo
多少
Đổi bao nhiêu?
麦克 (Màikè)
èr
bǎi
měiyuán
美元
Hai trăm đô la Mỹ.
营业员
qǐng
děngyīhuìer
等一会儿
xiānshēng
先生
gěi
nín
qián
qǐng
shuòshuò
数数
Xin vui lòng đợi một lát. Thưa ngài, đây là tiền của ông. Xin kiểm tra lại.
麦克 (Màikè)
duìle
对了
xièxiè
谢谢
Đúng rồi, cảm ơn.
营业员
bùkèqì
不客气
Đừng khách sáo.
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu