一家人救了一只受伤的小松鼠,小松鼠被一只猫头鹰弄伤了,样子很虚弱,这家人给它取了名字,并耐心仔细地照顾了它5个月。当它的身体逐渐恢复,他们将它放回了野外。过去8年时间,它每天都会来拜访他们。 一位老奶奶救了一只卡在围栏里的天鹅之后,它用自己的脖子拥抱了他,动作十分温柔,大概是想说谢谢吧。 在一个挪威的小村庄,一头鹿和一个小女孩儿有着一段特殊的友谊。小女孩儿每天都会喂鹿,村里的人渐渐也都认识了她的这位好朋友,所以猎人们看到它时,也会对它手下留情。鹿似乎明白小姑娘对自己的恩情,每天都会两次出现在她家的窗前,如果她还没醒,它就在窗口静静地等着。有时候,它还会睡在她的房子旁。 一群士兵在雨林发现了一头快要没有呼吸的美洲豹宝宝。 这群士兵像照顾孩子一样照顾它,它也慢慢恢复了健康。因为这头美洲豹已经不适合在野外生活,当地政府允许这群士兵继续照顾它。它也记得救过自己一命的这些士兵,每次跟他们在一起的时候,总是特别温柔。 这些懂得感恩的动物们总是让我们相信世界的美好依然存在。

Bản dịch:

Một gia đình đã cứu một con sóc nhỏ bị thương. Con sóc bị một con cú tấn công, trông rất yếu. Gia đình này đã đặt tên cho nó và chăm sóc cẩn thận trong suốt 5 tháng.

Khi sức khỏe của nó dần hồi phục, họ đã thả nó về với thiên nhiên.

Trong suốt 8 năm qua, nó đều đến thăm họ mỗi ngày.

Một bà lão cứu một con thiên nga bị kẹt trong hàng rào, sau đó nó đã ôm lấy bà bằng chiếc cổ của mình, hành động rất dịu dàng, có lẽ là để nói lời cảm ơn.

Ở một ngôi làng nhỏ ở Na Uy, một con hươu và một cô bé có một tình bạn đặc biệt.

Cô bé cho con hươu ăn mỗi ngày, dần dần mọi người trong làng cũng biết đến người bạn thân này của cô. Vì thế, khi thợ săn nhìn thấy nó, họ cũng nương tay.

Con hươu dường như hiểu ơn nghĩa của cô bé, mỗi ngày đều xuất hiện hai lần trước cửa sổ nhà cô. Nếu cô chưa thức dậy, nó sẽ yên lặng chờ ở cửa sổ.

Thỉnh thoảng nó còn ngủ bên cạnh ngôi nhà của cô bé.

Một nhóm lính đã phát hiện một con báo đốm con sắp không còn thở được trong rừng mưa.

Những người lính này chăm sóc nó như một đứa trẻ, và nó cũng dần hồi phục sức khỏe.

Vì con báo này không còn phù hợp để sống trong tự nhiên, chính quyền địa phương đã cho phép các binh sĩ tiếp tục chăm sóc nó.

Nó cũng nhớ những người lính đã cứu mình, mỗi lần ở bên họ đều rất dịu dàng.

Những con vật biết ơn như vậy luôn khiến chúng ta tin rằng thế giới vẫn còn nhiều điều tốt đẹp.