我的房间里有一张大桌子。桌子的左边是一本书和几个本子。右边是一个白色的杯子,我用它来喝水。桌子的最前面是我的电脑,我每天都用它学习和工作。电脑旁边还有一支笔和一个小小的电话。我喜欢把东西都放得很好,所以我的桌子每天都很干净。

Bản dịch:

Trong phòng tôi có một chiếc bàn lớn.

Bên trái bàn là một cuốn sách và vài quyển vở.

Ở bên phải là một chiếc cốc trắng, tôi dùng nó để uống nước.

Phía trước nhất của bàn là chiếc máy tính của tôi, tôi mỗi ngày đều dùng nó để học và làm việc.

Bên cạnh máy tính còn có một cây bút và một chiếc điện thoại nhỏ nhỏ.

Tôi thích sắp xếp mọi thứ rất gọn gàng, nên bàn của tôi mỗi ngày đều rất sạch sẽ.