Đọc hiểu tiếng Trung
Nhà tôi
我的家里有很多家具和日用品。客厅里有一张沙发和几把椅子,沙发非常舒服。旁边有一个茶几,放着几个杯子和一本杂志。卧室里有一张床,床旁边是一个衣柜,衣柜里有几件衣服。厨房里有一台冰箱和一些碗、盘子。还有水瓶。
Bản dịch:
Nhà tôi có rất nhiều đồ nội thất và vật dụng hàng ngày.
Trong phòng khách có một chiếc ghế sofa và vài chiếc ghế, sofa rất thoải mái.
Bên cạnh có một chiếc bàn trà, trên đó có vài cái cốc và một cuốn tạp chí.
Trong phòng ngủ có một cái giường, bên cạnh giường là một cái tủ quần áo.
Trong tủ có vài bộ quần áo.
Trong bếp có một cái tủ lạnh và vài cái bát, đĩa.
Còn có bình nước.