Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Trang chủ
Giáo Trình Hán Ngữ
Từ vựng
Từ Vựng Tiếng Trung
0%
Hoàn thành
Thống kê tiến độ
Đã làm
0/17
0%
Đang làm
0/17
0%
Chưa làm
17/17
100%
KIỂM TRA NGHĨA TỪ
KIỂM TRA TỪ
KIỂM TRA PINYIN
KIỂM TRA PHÁT ÂM
Danh sách từ vựng
1 từ
Lưới
Danh sách
齿
chǐ
răng, bánh răng
Nghe
Luyện viết
Chi tiết
Chưa học
Ví dụ
Thu gọn
wǒ
我
de
的
yáchǐ
牙
齿
téng。
疼
。
Răng tôi đau.
nǐ
你
shuā
刷
yáchǐ
牙
齿
le
了
mǎ?
吗
?
Bạn đã đánh răng chưa?
shīzi
狮
子
yǒu
有
hěn
很
qiángzhuàng
强
壮
de
的
yáchǐ。
牙
齿
。
Sư tử có hàm răng rất mạnh mẽ.
Danh mục chủ đề
0/17 bài
Bộ thủ 1 Nét
Bộ thủ 2 Nét
Bộ thủ 3 Nét
Bộ thủ 4 Nét
Bộ thủ 5 Nét
Bộ thủ 6 Nét
Bộ thủ 7 Nét
Bộ thủ 8 Nét
Bộ thủ 9 Nét
Bộ thủ 10 Nét
Bộ thủ 11 Nét
Bộ thủ 12 Nét
Bộ thủ 13 Nét
Bộ thủ 14 Nét
Bộ thủ 15 Nét
Bộ thủ 16 Nét
Bộ thủ 17 Nét
AI