Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
齿
【齒】
【chǐ】
Nghĩa từ:
răng, bánh răng
Hán việt:
xỉ
Lượng từ: 颗
Nét bút:
丨一丨一ノ丶フ丨
Tổng số nét:
8
Loai từ:
Danh từ
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
zhì chǐ
智
齿
Răng khôn
yá chǐ
牙
齿
Răng
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send