Chi tiết từ vựng
齿 【齒】【chǐ】
Nghĩa từ: răng, bánh răng
Hán việt: xỉ
Lượng từ:
颗
Nét bút: 丨一丨一ノ丶フ丨
Tổng số nét: 8
Loai từ: Danh từ
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
我
的
牙齿
疼。
My tooth hurts.
Răng tôi đau.
你
刷
牙齿
了吗?
Have you brushed your teeth?
Bạn đã đánh răng chưa?
狮子
有
很
强壮
的
牙齿。
The lion has very strong teeth.
Sư tử có hàm răng rất mạnh mẽ.
Bình luận