Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 蓝牙
蓝牙
lányá
Bluetooth
Hán việt:
lam nha
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 蓝牙
牙
【yá】
Răng
蓝
【lán】
xanh, màu xanh (lam)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 蓝牙
Luyện tập
Ví dụ
1
zhège
这
个
yīnxiǎng
音
响
yǒu
有
lányá
蓝牙
gōngnéng
功
能
。
Cái loa này có chức năng Bluetooth.
Từ đã xem