Răng
Hán việt: nha
一フ丨ノ
4
HSK1

Ví dụ

1
zhèngzàixuéxíxībānyáyǔ西
Tôi đang học tiếng Tây Ban Nha.
2
dexībānyáyǔ西fāyīnhěnbiāozhǔn
Cô ấy phát âm tiếng Tây Ban Nha rất chuẩn.
3
hěnshànchángshuōxībānyáwén西
Anh ấy giỏi nói tiếng Tây Ban Nha.
4
xiǎngxuéxíxībānyáwén西
Tôi muốn học tiếng Tây Ban Nha.
5
mǎileyīzhīxīndeyáshuā
Tôi đã mua một cái bàn chải đánh răng mới.
6
jǐyágāo
Cô ấy bóp kem đánh răng.
7
qǐchuánghòuwǒxiānshuāyáxǐliǎn
Sau khi dậy, đầu tiên tôi đánh răng rửa mặt.
8
shuìjiàoqiánjìdeshuāyá
Nhớ đánh răng trước khi đi ngủ.
9
měitiānshuāyájǐcì
Bạn đánh răng mấy lần mỗi ngày?
10
yīyuànleyīkē
Anh ấy đã đến bệnh viện để nhổ một cái răng.
11
zhègeyīnxiǎngyǒulányágōngnéng
Cái loa này có chức năng Bluetooth.