Chi tiết từ vựng
牙 【yá】
Nghĩa từ: Răng
Hán việt: nha
Lượng từ:
颗
Nét bút: 一フ丨ノ
Tổng số nét: 4
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
Bình luận
Ví dụ: