Chi tiết từ vựng

【yá】

heart
Nghĩa từ: Răng
Hán việt: nha
Lượng từ: 颗
Nét bút: 一フ丨ノ
Tổng số nét: 4
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

xī bān yá yǔ

西班

Tiếng tây ba nha

xī bān yá

西班

Tây Ban Nha

yá yī

Nha sĩ

yá gāo

Kem đánh răng

yá shuā

Bàn chải đánh răng

yá qiān

Cái tăm

yá yín

Nướu

cháng yá

Mọc răng

yá tòng

Đau răng

yá tào

Niềng răng

mó yá

Nghiến răng

yá chǐ

齿

Răng

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?