Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 功能
功能
gōngnéng
Chức năng
Hán việt:
công nai
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 功能
功
【gōng】
Thành tựu
能
【néng】
có thể, có khả năng, được phép
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 功能
Ví dụ
1
jiǎnchá
检
查
xiāohuà
消
化
gōngnéng
功能
Kiểm tra chức năng tiêu hóa.
2
zhèshì
这
是
yígè
一
个
duōgōngnéngtīng
多
功
能
厅
。
Đây là một phòng đa năng.
3
zhège
这
个
yīnxiǎng
音
响
yǒu
有
lányá
蓝
牙
gōngnéng
功能
Cái loa này có chức năng Bluetooth.