功能
gōngnéng
Chức năng
Hán việt: công nai
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
jiǎncháxiāohuàgōngnéng功能
Kiểm tra chức năng tiêu hóa.
2
zhèshìyígèduōgōngnéng功能tīng
Đây là một phòng đa năng.
3
zhègèyīnxiǎngyǒulányágōngnéng功能
Cái loa này có chức năng Bluetooth.

Từ đã xem