Từ ghép
Ví dụ
1
你能借我一些钱吗?
Bạn có thể cho tôi mượn một ít tiền không?
2
谢谢你的邀请,但我不能来。
Cảm ơn lời mời của bạn, nhưng tôi không thể đến.
3
这里有些书你可能会喜欢。
Ở đây có một số sách bạn có thể sẽ thích.
4
多少时间才能完成这个任务?
Mất bao lâu để hoàn thành nhiệm vụ này?
5
你不能比较苹果和橙子。
Bạn không thể so sánh táo và cam.
6
他比较忙,不能来。
Anh ấy khá bận, không thể đến.
7
我不能把这个。
Tôi không thể cầm cái này.
8
喝太多咖啡可能会导致失眠。
Uống quá nhiều cà phê có thể gây mất ngủ.
9
你能替我看看孩子吗?
Bạn có thể trông trẻ thay tôi không?
10
我不能替她决定。
Tôi không thể quyết định thay cô ấy.
11
我希望毕业后能找到一个好工作。
Tôi hy vọng sau khi tốt nghiệp sẽ tìm được một công việc tốt.
12
我希望你能参加我的生日派对。
Mình hy vọng bạn có thể tham gia tiệc sinh nhật của tôi.