提升
tíshēng
Nâng cao
Hán việt: thì thăng
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
detíshēng提升shìyígèjīngxǐ
Việc anh ấy được thăng chức là điều bất ngờ.
2
zàizhēngqǔtíshēng提升
Anh ấy đang phấn đấu để được thăng chức.
3
nǔlìtíshēng提升gèrénxíngxiàng
Anh ấy nỗ lực nâng cao hình ảnh cá nhân.
4
tígāoqíngshāngduìyútíshēng提升gōngzuòxiàolǜyǒuhěndàbāngzhù
Việc tăng cường EQ có ích lớn trong việc nâng cao hiệu quả công việc.